Đặt tên tiếng anh cho bé trai, tên hay mang nhiều ý nghĩa
Tên tiếng anh cho bé trai ngày nay cũng rất được nhiều bố mẹ quan tâm, bởi có nhiều bé mang hai dòng máu, hoặc bố mẹ cho con theo học trường quốc tế. Hoặc vì nhiều lý do khác nữa muốn con có một nickname bằng tiếng anh cho mang tầm quốc tế. Cùng tham khảo những tên tiếng anh hay cho bé với soikeo24
Tên gọi của con sẽ gắn liền với con từ nhỏ cho tới khi lớn lên, cho tới mãi về sau. Tên gọi cũng là định danh của hiện thời hiện tại, cũng là cái tên có thể để người ta nhớ đến sau này, bởi thế những cái tên hay, ý nghĩa luôn được các bố các mẹ lựa chọn. Đôi khi chính bản thân bố mẹ cũng thấy băn khoăn không biết nên chọn tên tiếng anh nào. Cùng tham khảo những cách đặt tên dưới đây.
Đặt tên ở nhà cho con trai siêu hay siêu dễ thương
Tóm lược nội dung bài viết
Những tên tiếng anh thường đặt cho bé trai

Đây là những cái tên thường đặt cho bé Trai mang lại ý nghĩa mạnh mẽ, vĩ đại, cầu mong hạnh phúc, mạnh khỏe, ước mơ con trở thành người đàn ông lịch lãm.
Alexander/Alex | Tên vị hoàng đế vĩ đại nhất thời cổ đại Alexander Đại Đế. |
Arlo: | Sống tình nghĩa vì tình bạn, dũng cảm và có chút hài hước (tên nhân vật Arlo trong bộ phim The Good Dinosaur |
Atticus: | Sức mạnh và sự khỏe khoắn |
Beckham | Tên của cầu thủ nổi tiếng, đã trở thành 1 cái tên đại diện cho những ai yêu thích thể thao, đặc biệt là bóng đá. |
Bernie | một cái tên đại diện sự tham vọng |
Clinton | Tên với ý nghĩa reo mừng, vui vẻ được đặt tên cho những chàng trai hoạt bát, có sức ảnh hưởng đến người khác. |
Elias | Tên con đại diện cho sức mạnh, sự nam tính và sự độc đáo. |
Finn | Người đàn ông lịch lãm |
Otis | Hạnh phúc và khỏe mạnh |
Rory | Đây có thể là 1 cái tên phổ biến trên toàn thế giới, nó có nghĩa là “the red king”. |
Saint | Ý nghĩa “ánh sáng”, ngoài ra nó cũng có nghĩa là “vị thánh” |
Silas | Là cái tên đại diện cho sự khao khát tự do. Phù hợp với những người thích đi du lịch, thích tìm hiểu cái mới. |
Zane | Tên thể hiện tính cách “khác biệt” như 1 ngôi sao nhạc pop. |
Đặt tên tiếng anh cho bé trai theo dáng vẻ bên ngoài
Bellamy | Người bạn đẹp trai |
Bevis | Một chàng trai đẹp |
Boniface | Có số may mắn |
Caradoc | Cậu bé đáng yêu |
Duane | Chú bé tóc đen |
Flynn | Người tóc đỏ |
Kieran | Câu bé tóc đen |
Lloyd | Cậu bé tóc xám |
Rowan | cậu bé tóc đỏ |
Venn | Cậu bé đẹp trai |
Tên tiếng anh cho bé theo tính cách con người
Clemen | Độ lượng, nhân từ |
Curtis | Lịch sự, nhã nhặn |
Dermot | Người không bao giờ đố ky |
Enoch | ” tận tuy, tận tâm” “đầy kinh nghiệm” |
Finn/Finnian /Fintan | Tốt, đẹp, trong trắng |
Gregory | Cảnh giác, thận trọng |
Hubert | Cậu bé đầy nhiệt huyết |
Phelim | Cậu bé luôn luôn tốt |
Tên gọi tiếng anh cho bé trái với ý nghĩa thông thái cao quý
- Albert – “cao quý, sáng dạ”
- Donald – “người trị vì thế giới”
- Eric – “vị vua muôn đời”Eric – “vị vua muôn đời”
- Frederick – “người trị vì hòa bình”
- Henry – “người cai trị đất nước”
- Harry – “người cai trị đất nước”
- Maximus – “tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất”
- Raymond – “người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn”
- Robert – “người nổi danh sáng dạ” (bright famous one)
- Roy – “vua” (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp)
- Stephen – “vương miện”
- Titus – “danh giá”

Tên tiếng Anh cho con trai với ý nghĩa hạnh phúc, may mắn, thịnh vượng
- Alan – “sự hòa hợp”
- Asher – “người được ban phước”
- Benedict – “được ban phước”
- Darius – “người sở hữu sự giàu có”
- David – “người yêu dấu”
- Edgar – “giàu có, thịnh vượng”
- Edric – “người trị vì gia sản” (fortune ruler)
- Edward – “người giám hộ của cải” (guardian of riches)
- Felix – “hạnh phúc, may mắn”
- Kenneth – “đẹp trai và mãnh liệt” (fair and fierce)
- Paul – “bé nhỏ”, “nhúng nhường”
- Victor – “chiến thắng”
Tên tiếng Anh cho con trai với ý nghĩa chiến binh, mạnh mẽ, dũng cảm
- Andrew – “hùng dũng, mạnh mẽ”
- Alexander – “người trấn giữ”, “người bảo vệ”
- Arnold – “người trị vì chim đại bàng” (eagle ruler)
- Brian – “sức mạnh, quyền lực”
- Chad – “chiến trường, chiến binh”
- Drake – “rồng”
- Harold – “quân đội, tướng quân, người cai trị”
- Harvey – “chiến binh xuất chúng” (battle worthy)
- Leon – “chú sư tử”
- Leonard – “chú sư tử dũng mãnh”
- Louis – “chiến binh trứ danh” (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
- Marcus – dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
- Richard – “sự dũng mãnh”
- Ryder – “chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin”
- Charles – “quân đội, chiến binh”
- Vincent – “chinh phục”
- Walter – “người chỉ huy quân đội”
- William – “mong muốn bảo vệ” (ghép 2 chữ “wil – mong muốn” và “helm – bảo vệ”)
Tên tiếng Anh cho con trai với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang
- Anselm – “được Chúa bảo vệ”
- Azaria – “được Chúa giúp đỡ”
- Basil – “hoàng gia”
- Benedict – “được ban phước”
- Clitus – “vinh quang”
- Cuthbert – “nổi tiếng”
- Carwyn – “được yêu, được ban phước”
- Dai – “tỏa sáng”
- Dominic – “chúa tể”
- Dominic – “chúa tể”
- Darius – “giàu có, người bảo vệ”
- Edsel – “cao quý”
- Elmer – “cao quý, nổi tiếng”
- Ethelbert – “cao quý, tỏa sáng”
- Eugene – “xuất thân cao quý”
- Galvin – “tỏa sáng, trong sáng”
- Gwyn – “được ban phước”
- Jethro – “xuất chúng”
- Magnus – “vĩ đại”
- Maximilian – “”vĩ đại nhất, xuất chúng nhất”
- Nolan – “dòng dõi cao quý”, “nổi tiếng”
- Orborne – “nổi tiếng như thần linh
- Otis – “giàu sang”
- Patrick – “người quý tộc”
Tên tiếng Anh cho con trai gắn liền với thiên nhiên
- Aidan – “lửa”
- Anatole – “bình minh”
- Conal – “sói, mạnh mẽ”
- Dalziel – “nơi đầy ánh nắng”
- Douglas – “dòng sông / suối đen”
- Dylan – “biển cả”
- Egan – “lửa”
- Enda – “chú chim”
- Farley – “đồng cỏ tươi đẹp, trong lành”
- Farrer – “sắt”
- Lagan – “lửa”
- Leighton – “vườn cây thuốc”
- Lionel – “chú sư tử con”
- Lovell – “chú sói con”
- Neil – “mây”, “nhà vô địch”, “đầy nhiệt huyết”
- Phelan – “sói”
- Radley – “thảo nguyên đỏ”
- Silas – “rừng cây”
- Samson – “đứa con của mặt trời”
- Uri – “ánh sáng”
- Wolfgang – “sói dạo bước”
Tên tiếng Anh cho con trai với ý nghĩa tôn giáo
- Abraham – “cha của các dân tộc
- Daniel – “Chúa là người phân xử”
- Elijah – “Chúa là Yah / Jehovah” (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
- Emmanuel / Manuel -“Chúa ở bên ta”
- Gabriel – “Chúa hùng mạnh”
- Issac -“Chúa cười”, “tiếng cười”
- Issac -“Chúa cười”, “tiếng cười”
- Jacob – “Chúa chở che”
- Joel – “Yah là Chúa” (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
- John – “Chúa từ bi”
- Joshua – “Chúa cứu vớt linh hồn”
- Jonathan – “Chúa ban phước”
- Matthew – “món quà của Chúa”
- Nathan – “món quà”, “Chúa đã trao”
- Michael – “kẻ nào được như Chúa?”
- Raphael – “Chúa chữa lành”
- Samuel – “nhân danh Chúa / Chúa đã lắng nghe”
- Theodore – “món quà của Chúa”
- Timothy – “tôn thờ Chúa”
- Zachary – “Jehovah đã nhớ”
Trên đây là những gợi ý cho tên gọi tiếng anh cho bé trai. Rất hy vọng những gợi ý này đã cho bạn có được một cái tên phù hợp.
- Chuyển nhượng VLeague ngày 19/9: Ngôi sao Jamaica trở lại Thanh Hóa
- Tin chuyển nhượng chiều 11/9: Real thâu tóm “Sadio Mane mới”
- Tin chuyển nhượng BĐ chiều 6/9: Bayern Munich lôi kéo Chalobah
- Chuyển nhượng 16/8: Điều khoản bí mật của Neymar với Al Hilal
- Chuyển nhượng 8/8: Liverpool gửi lời đề nghị thứ 3 cho Lavia